STT | Tên đơn vị | Số lượng dây chuyền | Tỉnh/thành phố | Địa chỉ cụ thể | Lý do dừng hoạt động |
1 |
1906D |
1 | Phú Thọ |
Khu Hóc Tranh, xóm Mꦯai, xã Trưng Vương, TP Việt T🌞rì, tỉnh Phú Thọ |
Nhân sự |
2 |
2801S |
2 | Hòa Bình |
Km 71+100 quốc lộ 6, phường 💫Đồng Tiến, TP Hòa Bình |
Cảnh sát điều tra |
3 |
2901S |
2 | TP Hà Nội |
Số 454 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra |
4 |
2901V |
3 |
K🔜m 15+200 quốc🍰 lộ 1A, xã Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra | |
5 |
2903S |
2 |
Số 3 Lê Quang Đạo, Nam Từ Liên, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra | |
6 |
2906V |
4 |
Km 4 đường 70, xã Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra |
|
7 |
2909D |
2 |
68ܫ5 đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hꦫà Nội |
Phòng cháy chữa cháy | |
8 |
2914D |
2 |
Cụm CN Thanh Oai, 🍰phường Bích Hòa, 𓄧Thanh Oai, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra | |
9 |
2918D |
1 |
Km2+100 đường tránh quốc lộ 32, xã Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây🃏, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra |
|
10 |
2923D |
1 |
Km25 quốc lộ 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nộꦚi |
Cảnh sát điều tra |
|
11 |
2929D |
1 |
Số 115 🗹tổ 15, phườn🉐g Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra |
|
12 |
3301S |
2 |
Km15 quốc lộ 6, Hà Đông, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra |
|
13 |
3302S |
2 |
Phường Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
Cảnh sát điều tra |
|
14 |
5003V |
3 | TP HCM |
107 đường Phú Châu, quận Thủ Đức, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
15 |
5003V chi nhánh |
2 |
Khu phố 4, Trường Sơn, Linh Trung, quꦇậ💯n Thủ Đức, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
16 |
5005V |
3 |
1143/3B, quốc ꦫlộ 1A, phường An Phú Đông, quận 1𒉰2, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
17 |
5006V |
3 |
118 Huỳnh Tấn Phát, quận 7, TP HCM. |
Thu hồi đất | |
18 |
5007V |
5 |
428/56 quốc lộ 1, quận Bình Tân, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
19 |
5010D |
2 |
Số 5 km14+700, đường 85, Tân Phú Trung, Củ Cꦗhi, TP HC🌜M |
Cảnh sát điều tra |
|
20 |
5014D |
2 |
Số 5A quốc lộ 22, huyện Hóc Môn, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
21 |
5015D |
2 |
Số 36 Hoàng Hữu Nam, quận 9, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
22 |
5017D |
1 |
Số 1031 đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Long Thới🧸, huyện Nhà Bè, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
23 |
5019D |
2 |
117/2D1💮 đường Hồ Văn Long, khu phố 3, phường🌌 Tân Tạo, quận Bình Tân, TP HCM |
Cảnh sát điều tra |
|
24 |
6004D |
2 | Đồng Nai |
Số 1A xa lộ Hà Nội, phường Tân Biên, TP Biên Hòa, ♚tỉnh Đồng Nai |
Cảnh sát điều tra |
25 |
6005D |
2 | Đồng Nai |
370/꧙2A Võ Nguyê🐭n Giáp, xã Phước Tân, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Cảnh sát điều tra |
26 |
6106D |
3 | Bình Dương |
Số 216, khu phố 1, phường Tân Bình, thị 🥂xã Dĩ An, Bình Dương |
Cảnh sát điều tra |
27 |
6203D |
1 | Long An |
KCN Hải Sơn, ấp Bình Ti💧ền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh 🐼Long An |
Cảnh sát điều tra |
28 |
6303D |
1 | Tiền Giang |
Ấp đông B, xã Nhị Bình, huy♕ện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
Đình chỉ đăng kiểm viên |
29 |
6602D |
1 | Đồng Tháp |
Sꦉố 123 quốc lộ 80, ấp An Thạnh, xã An Nhơn, hu✨yện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
Cảnh sát điều tra |
30 |
7102D |
1 | Bến Tre |
Quốc 🎀lộ 60, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, t👍ỉnh Bến Tre |
Cảnh sát điều tra |
31 |
8302D |
1 | Sóc Trăng |
Ấp Xây Đá B🌟, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu T🐠hành, tỉnh Sóc Trăng |
Cảnh sát điều tra |
32 |
9806D |
3 | Bắc Giang |
Cụm công nghiệp Tân Dĩnh, thị tꦺrấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bཧắc Giang |
Cảnh sát điều tra |
33 |
9903D |
2 | Bắc Ninh |
Km 10 quốc lộ 18, thị trấn Phố ওMới, Quế Võ, Bắc Ninh |
Cảnh sát điều tra |