21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi! 23. Got a minute? - Có rảnh không? 24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 25. I won't take but🌞 a minute - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. 26. Speak up! - Hãy nói to lên. 27. Never mind! - Không sao! 28. So we've🍰 met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 29. Come here - Đến đây. 30. Come over - Ghé chơi. |
31. Don't go yet - Đừng đi vội. 32. Please go first. After you.🌞 - Xin nhường đi trước.Tôi đi🍒 sau. 33. Thanks for letting 💧me go first - Cám ơn đã nhường đường. 34. What a relief - Thật nhẹ nhõm. 35. You're a life saver - Bạn đúng là cứu tinh. 36. I know I can count on you - Tôi biết tôi có thể𝐆 trông cậy vào bạn. 37. Anything else? - Gì nữa không? 38. That's a lie! - Xạo quá! 39. Do as I say - Làm theo lời tôi. 40.This is the limit! - Đủ rồi đó! |