"Tôi hoàn toàn đồng ý"
I completely/ absolutely agree with you. (Tô🎉i hoàn toàn đồng ý với bạn)
There is no doubt about it tha🔜✃t… (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó)
I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơ꧑n đꦐược nữa)
I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý)
That’s so true. (Điều đó đúng đấy)
Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy)
Exactly. (Chính xác)
Of course. (Tất nhiên)
You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng)
Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý)
I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy)
That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay)
I don’t think so eith♚er. ��(Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý với việc ai phản đối điều gì)
So do I. (Tôi cũng vậy)
I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó)
That’s true. (Đúng đấy)
Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy - đồng ý vớ🍨i việc ai phản đối điều gì)
I agree with you entirely🥃. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
That’s just what I was thinking. (Đó🌠 cũng là điều tôi đang nghĩ)
"Tôi đồng ý một phần"
I agree up to a point, but… (Tôi đồng ý một mặt với việc 🅠này, n🥂hưng)
That’s true but… (Điều đó đúng, nhưng)
You could be right. (Có thể bạn đúng)
It s🌠ounds interesting, but… (Điều đó nghe thú vị, nജhưng)
I see your pointꦰ, but… (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng)
Th♒at’s pa🌠rtly true, but… (Điều đó đúng một phần, nhưng)
I can agree with that only with reservations. (T🍌ôi chỉ có thể đồng ꦿý với anh một cách hạn chế)
That seems obvious, but... (Điều đó 🅷có vẻ hiển nhiên, nhưng)
That is notܫ necessarily so. ෴(Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy)
It is not as simple as it seems. (Nó không đ⛎ơn giản như vậy đâ꧃u)
I agree with you in princꦺiple, but… (Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng...)
I agree with you ꦇin part, but… (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng)
Well, you could be ri♛ght. (Ừm, bạn có thể đã đúng)
"Tôi không đồng ý"
I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối)
No way (Không đời nào - từ lóng)
I'm afraid, Iꦬ can't agree wi🍨th you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn)
To be honest,… (Thành thực mà nói thì)
On the contrary,... (Ngược lại - trang trọng)
I don't agree with you. (Tôi không đồng ý﷽ với anh)
I’m s🐭or𓂃ry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý)
It’s out of question. (Điều đó là không thể)
That’s different. (Cái đó khác)
However,... (Tuy nhiên)
That’s not entirely true. (Cái đó ♊hoàn toàn không đúng)
Yes, but💯 d🐼on’t you think… (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là)
That’s not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậ🔥y)
I’m not so 𒆙sure about that. (Tôi không chắc về điều đó)
The problem is that... (Vấn đề là)
I (ve♚ry much) doubt whether... (Tôi 🌺nghi ngờ rất nhiều liệu rằng)
Y Vân