Stt | Tên | Tín nhiệm cao | Tín nhiệm | Tín nhiệm thấp | |||
Số phiếu |
Tỷ lệ (%) |
Số phiếu |
Tỷ lệ (%) |
Số phiếu |
Tỷ lệ (%) |
||
1 |
Trương Thị Ánh Phó Chủ tịch HĐND |
73 | 77,76 | 17 | 18,09 | 0 | 0 |
2 |
Phạm Văn Bá Trưởng Ban Pháp chế |
52 | 55,32 | 32 | 34,04 | 6 | 6,36 |
3 |
Nguyễn Thanh Chín UV thường trực HĐND |
51 | 54,26 | 34 | 36,17 | 5 | 5,32 |
4 |
Phạm Văn Đông Trưởng Ban KT ngân sách |
49 | 52,12 | 36 | 38,29 | 5 | 5,31 |
5 |
Lê Mạnh Hà Phó chủ tịch UBND |
60 | 63,82 | 24 | 25,23 | 5 | 5,31 |
6 |
Trương Văn Hai Tư lệnh Thành phố |
54 | 57,45 | 34 | 36,17 | 2 | 2,13 |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Phó chủ tịch UBND |
70 | 74,76 | 18 | 19,14 | 2 | 2,12 |
8 |
Huỳnh Công Hùng Trưởng Ban VHXH |
63 | 67,02 | 25 | 26,59 | 2 | 2,12 |
9 |
Đào Thị Hương Lan Giám đốc Sở Tài chính |
54 | 57,45 | 32 | 34,04 | 4 | 4,26 |
10 |
Võ Văn Luận Chánh văn phòng UBND |
40 | 42,55 | 39 | 43,33 | 11 | 11,7 |
11 |
Lê Hoàng Quân Chủ tịch UBND |
67 | 71,28 | 21 | 22,34 | 2 | 2,13 |
12 |
Thái Văn Rê Giám đốc Sở KHĐT |
46 | 48,91 | 26 | 27,66 | 18 | 19,15 |
13 |
Nguyễn Thị Quyết Tâm Chủ tịch HĐND |
78 | 82,98 | 9 | 9,57 | 3 | 3,19 |
14 |
Nguyễn Chí Thành Giám đốc Công an |
50 | 53,29 | 33 | 35,11 | 7 | 7,45 |
15 |
Hứa Ngọc Thuận Phó chủ tịch UBND |
66 | 71,21 | 18 | 19,14 | 6 | 6,36 |
16 |
Nguyễn Hữu Tín Phó chủ tịch UBND |
69 | 73,4 | 21 | 22,31 | 0 | 0 |