TT | Tên ngành | Mã ngành | Dự kiến học phí 2024-2025 (đồng) |
1 | An toàn thông tin | 7480202 | 53 triệu |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 53 triệu |
3 | Công nghệ sinh học - phát triển thuốc | 7420201 | 53 triệu |
4 | Công nghệ thông tin - truyền thông | 7480201 | 53 triệu |
5 | Hóa học | 7440112 | 53 triệu |
6 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | 7460109 | 53 triệu |
7 | Khoa học môi trường ứng dụng | 7440301 | 53 triệu |
8 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | 7540101 | 53 triệu |
9 | Khoa học và công nghệ y khoa | 7720601 | 53 triệu |
10 | Khoa học vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | 7440122 | 53 triệu |
11 | Kỹ thuật hàng không (chương trình đào tạo 4 năm) | 7520120 | 125 triệu |
12 | Kỹ thuật điện và năng lượng tái tạo | 7520201 | 53 triệu |
13 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 53 triệu |
14 | Toán ứng dụng | 7460112 | 53 triệu |
15 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | 7520121 | 53 triệu |
16 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | 7520401 | 53 triệu |
17 | Dược học | 7720201 | 70 triệu |
18 | Công nghệ sinh học - phát triển thuốc (song bằng) | 7420201-01 | 75 triệu |
19 | Công nghệ thông tin - truyền thông (song bằng) | 7480201-01 | 75 triệu |
20 | Hóa học (song bằng) | 7440112-01 | 75 triệu |