TT | Tên ngành | Mã ngành | Dự kiến học phí 2024-2025 (đồng) |
1 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 80 - 88 triệu |
2 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | 80 - 88 triệu |
3 | Luật quốc tế | 7380108 | 80 - 88 triệu |
4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 80 - 88 triệu |
5 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 80 - 88 triệu |
6 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | 80 - 88 triệu |
7 | Quản trị nhân lực | 7340404 | 80 - 88 triệu |
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 80 - 88 triệu |
9 | Quảng cáo | 7320110 | 80 - 88 triệu |
10 | Bất động sản | 7340116 | 80 - 88 triệu |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 80 - 88 triệu |
12 | Luật | 7380101 | 80 - 88 triệu |
13 | Luật kinh tế | 7380107 | 80 - 88 triệu |
14 | Quản trị văn phòng | 7340406 | 80 - 88 triệu |
15 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 80 - 88 triệu |
16 | Marketing | 7340115 | 80 - 88 triệu |
17 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 80 - 88 triệu |
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 80 - 88 triệu |
19 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | 80 - 88 triệu |
20 | Quản trị sự kiện | 7340412 | 80 - 88 triệu |
21 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | 80 - 88 triệu |
22 | Kiểm toán | 7340302 | 80 - 88 triệu |
23 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 80 - 88 triệu |
24 | Tài chính quốc tế | 7340206 | 80 - 88 triệu |
25 | Công nghệ tài chính | 7340205 | 80 - 88 triệu |
26 | Kế toán | 7340301 | 80 - 88 triệu |
27 | Thương mại điện tử | 7340122 | 80 - 88 triệu |
28 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 80 - 88 triệu |
29 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 80 - 88 triệu |
30 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | 80 - 88 triệu |
31 | Ngôn ngữ Nhật | 7.220.209 | 80 - 88 triệu |
32 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 80 - 88 triệu |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 80 - 88 triệu |
34 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 80 - 88 triệu |
35 | Tâm lý học | 7310401 | 80 - 88 triệu |