TT | Tên ngành | Mã ngành 2024 | Dự kiến học phí 2024-2025 (đồng) |
1 | Tài chính ngân hàng CLC | 7340201_TABP | 40,53 triệu |
2 | Kế toán CLC | 7340301_TABP | 40,53 triệu |
3 | Quản trị Kinh doanh CLC | 7340101_TABP | 40,53 triệu |
4 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_TABP | 40,53 triệu |
5 | Kinh tế quốc tế | 7310106_TABP | 40,53 triệu |
6 | Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo đặc biệt | 7220201_DB | 40,53 triệu |
7 | Quản trị kinh doanh quốc tế song bằng | 7340002 |
21,1 triệu |
8 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 21,1 triệu |
9 | Kế toán | 7340301 | 21,1 triệu |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 21,1 triệu |
11 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | 21,1 triệu |
12 | Marketing | 7340115 | 21,1 triệu |
13 | Công nghệ tài chính | 7340205 | 21,1 triệu |
14 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 21,1 triệu |
15 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 21,1 triệu |
16 | Luật Kinh tế | 7380107 | 21,1 triệu |
17 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 21,1 triệu |
18 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | 21,1 triệu |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 21,1 triệu |