Trường | Môn | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
THPT Bùi Thị Xuân | Tích hợp | 32 | 32,1 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | Anh | 47,5 | 47,6 |
Lý | 47 | 47,4 | |
Sinh | 47,6 | 48,2 | |
Tin | 43,9 | 44,5 | |
Toán | 47,6 | 48,5 | |
Văn | 45,9 | 46,2 | |
Hoá | 47,5 | 47,8 | |
Tích hợp | 34,3 | 35 | |
THPT Lương Thế Vinh | Tích hợp | 29,6 | 30 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Tích hợp | 33,7 | 34,2 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong | Anh | 48,1 | 48,5 |
Địa | 48,5 | 49 | |
Lý | 48,5 | 49 | |
Nhật | 38 | 39 | |
Pháp | 37 | 38 | |
Sinh | 49,4 | 49,6 | |
Sử | 47,8 | 48,3 | |
Tin | 46,9 | 47,5 | |
Toán | 49,1 | 50 | |
Trung | 42 | 43 | |
Văn | 46,6 | 47 | |
Hoá | 49,1 | 49,5 | |
Tích hợp | 35,4 | 36 | |
THPT Mạc Đĩnh Chi | Anh | 46,7 | 47 |
Lý | 44,7 | 45,1 | |
Sinh | 45,7 | 46,2 | |
Toán | 45 | 45,8 | |
Văn | 44,6 | 44,8 | |
Hoá | 46,1 | 46,4 | |
THPT Gia Định | Anh | 47,3 | 47,3 |
Lý | 44,9 | 45,2 | |
Tin | 43,5 | 43,6 | |
Toán | 46,3 | 46,7 | |
Văn | 45,4 | 45,7 | |
Hoá | 46,4 | 46,4 | |
Tích hợp | 33 | 33,2 | |
THPT Phú Nhuận | Tích hợp | 28,2 | 29 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền | Anh | 47,2 | 47,4 |
Lý | 45,1 | 45,8 | |
Toán | 46,9 | 47,9 | |
Văn | 45 | 45,3 | |
Hoá | 47,1 | 47,3 | |
Tích hợp | 31 | 31,3 | |
THPT Nguyễn Hữu Huân | Anh | 47,2 | 47,5 |
Lý | 45,1 | 45,7 | |
Toán | 45,3 | 46 | |
Văn | 44,8 | 45 | |
Hoá | 45,7 | 45,8 | |
Tích hợp | 30,3 | 30,5 | |
KHÔNG CHUYÊN | Điểm chuẩn NV3 | Điểm chuẩn NV4 | |
THPT chuyên Lê Hồng Phong | 28 | 28,5 | |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 27,6 | 28,1 |