8 danh từ dưới đây giúp bạn nói về những người bạn của mình mộ🐻t cách chính xác hơn. Nếu biết thêm những danh từ khác, bạn có thể bình luậ✅n để chia sẻ với các độc giả.
Từ + phiên âm | Diễn giải | Tạm dịch | Ví dụ |
Buddy /'bʌd.i/ | (informal) a friend | (sắc thái thân thiện) người bạn | Bob and I have been buddies for years. |
Chum /tʃʌm/ | (old-fashioned, informal) a friend | (sắc thái thân thiện, từ cũ) người bạn | They just met, but they're talking and laughing together like old chums. |
Comrade /'kɑːm.ræd/ | (old-fashioned) a friend, especially one who you have been involved in difficult or dangerous, usually military | (từ cũ) bạn đồng cam cộng khổ, đặc biệt trong quân đội, đồng đội | Many of his comrades were killed in the battle. |
Pal /pæl/ | (informal) a friend | (sắc thái thân thiện) người bạn | You're my best pal. |
Confidant /'kɑːn.fə.dænt/ | (male) a person you trust and share your feelings and secrets wit | (nam giới) bạn tâm giao, bạn tri kỷ | He is my most confidant. Whatever I tell him, he keeps secret. |
Confidante /'kɑːn.fə.dænt/ | (female) giống "confidant" | (nữ giới) bạn tâm giao, bạn tri kỷ | She is my most confidant. Whatever I tell him, she keeps secret. |
Mate /meɪt/ | (informal, most in UK, Australia) a friend |
(sắc thái thân thiện, dùng ở Anh, Australia) người bạn |
They've been mates for a long time. |
Bestie /'bes.ti/ | (informal, mainly used by women) someone's best friend | (sắc thái thân thiện, chủ yếu phụ nữ sử dụng) bạn thân nhất, bạn tốt nhất | I love going to the gym with my bestie. |
Y Vân (theo American English at State)