VnExpress Xe

Aprilia Tuono 660 2023

Đời

Loại: Nakedbike

Khoảng giá: 475 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 502.820.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Aprilia Tuono 660 2023

Tại Việt Nam, Aprilia Tuono 660 2023 đ♏ược phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành p🍃hố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành ﷽phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu v🌟ực III gồꦯm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 475 triệu 502,82 triệu 499,62 triệu 498,87 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
502.820.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    475.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    23.750.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    502.820.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 475 triệu
  • Bộ ly hợp
     
    Công nghệ động cơ
     
    Công suất (hp/rpm)
    95/10500
    Dung tích xi-lanh (cc)
    659
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
     
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Chất lỏng
    Hộp số (cấp)
    6 cấp với Hệ thống chuyển số nhanh Aprilia Quick Shift (AQS).
    Loại động cơ
    2 Xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, 4 van trên mỗi xi-lanh.
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    67/8500
    Tỷ số nén
    13.5±0.5:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1995 x 745 x 1150
    Dung tích bình xăng (lít)
    15
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    820
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
     
    Khoảng sáng gầm (mm)
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    4,9
    Trọng lượng khô (kg)
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    183
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Với lò xo nén sẵn điều chỉnh được, Giảm chấn hồi phục thủy lực, hành trình 52 mm.
    Giảm xóc trước
    Phuộc Up Side Down Kayaba đường kính 41 mm, hành trình 120 mm.
    Kiểu khung
    Khung nhôm cấu trúc tổng hợp có thể điều chỉnh với các bộ phận đúc.
    Lốp sau
    180/55 R17
    Lốp trước
    120/70 R17
    Phanh sau
    Đĩa phanh đơn đường kính 220 mm. Cùm phanh Brembo 2 piston 34 mm.
    Phanh trước
    Đĩa phanh đôi đường kính 320 mm. Cùm phanh Brembo 4 piston 32 mm.
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen, xám, vàng

Xe cùng loại

Yamaha MT-15 2023

Yamaha MT-15 2023

Khoảng giá: 69 triệu

Honda CB150R 2023

Honda CB150R 2023

Khoảng giá: 105,5 triệu

Yamaha MT-03 2023

Yamaha MT-03 2023

Khoảng giá: 129 triệu

Xe cùng hãng Aprilia

RX 125

RX 125

Khoảng giá: 93,2 triệu

SX 125

SX 125

Khoảng giá: 94,2 triệu

SR GT 200

SR GT 200

Khoảng giá: 97 - 101,8 triệu

200 Duke

200 Duke

Khoảng giá: 137 triệu