VnExpress Xe

VinFast Evo200 Lite 2023

Đời

Loại: Xe điện

Khoảng giá: 18 triệu - 37,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 22.970.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Xe máy điện VinFast Evo200 Lite đáp ứng tốt nhu cầu một mẫu xe đô thị, với pin💟 dư dả cho cả ngày, cùng khả năng lái êm ái, mượt mà. Evo200 Lite hướng đến khách hàng học sinh, sinh viên.

Bảng giá VinFast Evo200 Lite 2023

Tại Việt Nam, VinFast Evo200 Lite 2023 được phân phối ch𝄹ính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tha🐠m khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thà🍨nh phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ 🐼thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị x𝓰ã. Khu vực III Khu vực III𝔉: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Chưa gồm pin 18 triệu 22,97 triệu 19,77 triệu 19,02 triệu
Mua pin 37,9 triệu 43,86 triệu 40,66 triệu 39,91 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Mô tả / Đánh giá chi tiết

VinFast Evo200 và Evo200 Lite ra mắt tháng 9 năm 2022, bán ra vào gần cuối năm. Điểm nhấn trên mẫu xe điện này, là sử dụng﷽ pin lithium-ion công nghệ LFP, đi đ💜ược 200 km mỗi lần sạc đầy, theo công bố của nhà sản xuất. Mức giá bán 22 triệu đồng tương đương các dòng xe số giá rẻ, thấp hơn các loại xe tay ga phân khối nhỏ hiện được bán tại Việt Nam.

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
22.970.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    18.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    900.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    22.970.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Chưa gồm pin 18 triệu
Mua pin 37,9 triệu
  • Tỷ số nén
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    Dung tích xi-lanh (cc)
    Công nghệ động cơ
    Loại động cơ
    Một chiều không chổi than​ Inhub
    Một chiều không chổi than​ Inhub
    Bộ ly hợp
    Hệ thống làm mát
    Hệ thống khởi động
    Hộp số (cấp)
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    Công suất (hp/rpm)
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    22
    22
    Trọng lượng ướt (kg)
    100 (bao gồm pin LFP)
    100 (bao gồm pin LFP)
    Trọng lượng khô (kg)
    72
    72
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    Dung tích bình xăng (lít)
    Độ cao yên (mm)
    750
    750
    Khoảng sáng gầm (mm)
    150
    150
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,28
    1,28
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.804 x 683 x 1.127
    1.804 x 683 x 1.127
  • Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn định vị
    Đèn pha
    LED Projector
    LED Projector
    Lốp sau
    90/90-12
    90/90-12
    Lốp trước
    90/90-12
    90/90-12
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Phanh trước
    Phanh đĩa
    Phanh đĩa
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc đôi, Giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc đôi, Giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
  • Kết nối điện thoại thông minh
    eSIM, GPS
    eSIM, GPS
    Cụm đồng hồ
    LCD
    LCD
  • Màu
    Đỏ tươi/Trắng ngọc trai/Xanh tím than/Vàng/Đen Nhám
    Đỏ tươi/Trắng ngọc trai/Xanh tím than/Vàng/Đen Nhám

Xe cùng loại

Yadea X-Bull 2023

Yadea X-Bull 2023

Khoảng giá: 14,99 triệu

Yadea IGO 2023

Yadea IGO 2023

Khoảng giá: 14,99 triệu

SYM Z1 2023

SYM Z1 2023

Khoảng giá: 15,35 triệu

Yadea X-Joy

Yadea X-Joy

Khoảng giá: 15,49 triệu

Xe cùng hãng VinFast

Evo200

Evo200

Khoảng giá: 18 - 37,9 triệu

Feliz S

Feliz S

Khoảng giá: 27 - 46,9 triệu

Klara S

Klara S

Khoảng giá: 35 - 54,9 triệu

Xmen

Xmen

Khoảng giá: 16,99 - 17,9 triệu