VnExpress Xe

Yadea E3 2023

Đời

Loại: Xe điện

Khoảng giá: 16,99 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 21.910.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Yadea E3 2023

Tại Việt Nam, Yadea E3 2023ജ được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo ꦇnhư sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thàn🌠🎐h phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố🃏 trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh🔴), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài𝓀 khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 16,99 triệu 21,91 triệu 18,71 triệu 17,96 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Mô tả / Đánh giá chi tiết

YADEA E3 mang thiết kế phong cách châu Âu tối giản,  hướng tới di chu𝄹yển dễ dàng trong giờ cao điểm hay vượt qua các ngõ ngách tại đườnꦆg đô thị.

Xe điện Yadea E3 được trang bị bộ 5 bình ắc quy  Graphene TTFAR cho điện áp 60V, giúp xe di chuyển thoải mái với quãng đường gần 90k🐠m trong một lần sạc.

Xe điện E3 được trang bị hệ thống phanh đĩa bánh 🔥trước và phanh tang trống bánh sau. Hệ thống phanh của E3 có độ phản hồi nhanh nhạy, độ bền cao nên cực hữu ích trong những tình huống bất ngờ.

Yadea E3 còn trang bị cổ💮ng kết USB để thuận tiện vừa đi vừa sạc điện thoại di động.

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
21.910.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    16.990.000
  • Phí trước bạ (5%):
    849.500
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    21.910.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 16,99 triệu
  • Bộ ly hợp
     
    Công nghệ động cơ
    TTFAR
    Công suất (hp/rpm)
     
    Dung tích xi-lanh (cc)
     
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
     
    Hệ thống khởi động
     
    Hệ thống làm mát
     
    Hộp số (cấp)
     
    Loại động cơ
    Động cơ một chiều không chổi than GTR 3.0
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
     
    Tỷ số nén
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.670 x 725 x 1.050
    Dung tích bình xăng (lít)
     
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    20
    Độ cao yên (mm)
    720
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,2
    Khoảng sáng gầm (mm)
    125
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
    Trọng lượng khô (kg)
     
    Trọng lượng ướt (kg)
    94 (gồm ắc quy)
  • Đèn định vị
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, lò xo trụ, giảm chấn dầu
    Kiểu khung
     
    Lốp sau
    3.00-10
    Lốp trước
    3.00-10
    Phanh sau
    Tang trống
    Phanh trước
    Phanh đĩa
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen/ Đỏ/ Xanh/ Trắng/ Vàng

Xe cùng loại

Yadea X-Bull 2023

Yadea X-Bull 2023

Khoảng giá: 14,99 triệu

Yadea IGO 2023

Yadea IGO 2023

Khoảng giá: 14,99 triệu

SYM Z1 2023

SYM Z1 2023

Khoảng giá: 15,35 triệu

Yadea X-Joy

Yadea X-Joy

Khoảng giá: 15,49 triệu

Xe cùng hãng Yadea

X-Bull

X-Bull

Khoảng giá: 14,99 triệu

IGO

IGO

Khoảng giá: 14,99 triệu

X-Joy

X-Joy

Khoảng giá: 15,49 triệu

Xmen

Xmen

Khoảng giá: 16,99 - 17,9 triệu