Cả 4 sản phẩm xe con mà Suzuki đang bán ở Việt Nam🌸 là XL7, Ertiga, Swift và Jimny đều rơi vào danh sách 10 xe ꧋bán ít nhất tháng 7.
Giá niêm yết: | 1 tỷ 319 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Sedan |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
Honda Accord 2022 1.5 Turbo Giá niêm yết: 1 tỷ 319 triệu | Xem chi tiết |
Honda Accord 2022 1.5 Turbo | Giá niêm yết 1 tỷ 319 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 560 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | Hatchback |
Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
Suzuki Swift 2021 GLX Giá niêm yết: 560 triệu | Xem chi tiết |
Suzuki Swift 2021 GLX | Giá niêm yết 560 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe Hatchback | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 4 tỷ 370 triệu - 4 tỷ 475 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | MPV |
Phân khúc: | MPV cỡ lớn |
Toyota Alphard 2024 Xăng Giá niêm yết: 4 tỷ 370 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Alphard 2024 Hybrid Giá niêm yết: 4 tỷ 475 triệu | Xem chi tiết |
Toyota Alphard 2024 Xăng | Giá niêm yết 4 tỷ 370 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết |
Toyota Alphard 2024 Hybrid | Giá niêm yết 4 tỷ 475 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ lớn | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 900 triệu - 1 tỷ 190 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT Giá niêm yết: 900 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT Giá niêm yết: 980 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 120 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 190 triệu | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 B7 4x2 MT | Giá niêm yết 900 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 B7 Plus 4x2 AT | Giá niêm yết 980 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Prestige 4x2 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 120 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Isuzu mu-X 2022 Premium 4x4 AT | Giá niêm yết 1 tỷ 190 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 539 triệu - 678 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | MPV |
Phân khúc: | MPV cỡ nhỏ |
Suzuki Ertiga 2022 hybrid MT Giá niêm yết: 539 triệu | Xem chi tiết |
Suzuki Ertiga 2022 hybrid AT Giá niêm yết: 609 triệu | Xem chi tiết |
Suzuki Ertiga 2022 hybrid Sport Limited Giá niêm yết: 678 triệu | Xem chi tiết |
Suzuki Ertiga 2022 hybrid MT | Giá niêm yết 539 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ nhỏ | Xem chi tiết |
Suzuki Ertiga 2022 hybrid AT | Giá niêm yết 609 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ nhỏ | Xem chi tiết |
Suzuki Ertiga 2022 hybrid Sport Limited | Giá niêm yết 678 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ nhỏ | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 599 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | MPV |
Phân khúc: | MPV cỡ nhỏ |
Suzuki XL7 2024 Hybrid Giá niêm yết: 599 triệu | Xem chi tiết |
Suzuki XL7 2024 Hybrid | Giá niêm yết 599 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe MPV | Phân khúc MPV cỡ nhỏ | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 386 triệu - 449 triệu |
Nguồn gốc: | Lắp ráp |
Loại xe: | Sedan |
Phân khúc: | Xe nhỏ hạng B |
Kia Soluto 2021 MT Giá niêm yết: 386 triệu | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 MT Deluxe Giá niêm yết: 418 triệu | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 AT Deluxe Giá niêm yết: 439 triệu | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 AT Luxury Giá niêm yết: 449 triệu | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 MT | Giá niêm yết 386 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 MT Deluxe | Giá niêm yết 418 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 AT Deluxe | Giá niêm yết 439 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Kia Soluto 2021 AT Luxury | Giá niêm yết 449 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe nhỏ hạng B | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 859 triệu - 999 triệu |
Nguồn gốc: | Lắp ráp |
Loại xe: | Sedan |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
Kia K5 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết: 859 triệu | Xem chi tiết |
Kia K5 2021 2.0 Premium Giá niêm yết: 909 triệu | Xem chi tiết |
Kia K5 2021 2.5 GT-Line Giá niêm yết: 999 triệu | Xem chi tiết |
Kia K5 2021 2.0 Luxury | Giá niêm yết 859 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Kia K5 2021 2.0 Premium | Giá niêm yết 909 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Kia K5 2021 2.5 GT-Line | Giá niêm yết 999 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 769 triệu - 899 triệu |
Nguồn gốc: | Lắp ráp |
Loại xe: | Sedan |
Phân khúc: | Xe cỡ trung hạng D |
Mazda Mazda6 2021 2.0 Luxury Giá niêm yết: 769 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.0 Premium GTCCC Giá niêm yết: 790 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.0 Premium Giá niêm yết: 809 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.5 Signature Premium GTCCC Giá niêm yết: 874 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.5 Signature (2024) Giá niêm yết: 899 triệu | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.0 Luxury | Giá niêm yết 769 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.0 Premium GTCCC | Giá niêm yết 790 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.0 Premium | Giá niêm yết 809 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.5 Signature Premium GTCCC | Giá niêm yết 874 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Mazda Mazda6 2021 2.5 Signature (2024) | Giá niêm yết 899 triệu | Nguồn gốc Lắp ráp | Loại xe Sedan | Phân khúc Xe cỡ trung hạng D | Xem chi tiết |
Giá niêm yết: | 789 triệu |
Nguồn gốc: | Nhập khẩu |
Loại xe: | SUV |
Phân khúc: | Xe nhỏ cỡ A |
Suzuki Jimny 2024 Jimny tiêu chuẩn Giá niêm yết: 789 triệu | Xem chi tiết |
Suzuki Jimny 2024 Jimny tiêu chuẩn | Giá niêm yết 789 triệu | Nguồn gốc Nhập khẩu | Loại xe SUV | Phân khúc Xe nhỏ cỡ A | Xem chi tiết |
Honda Accord như mọi khi, vẫn là mẫu 𓆉xe được đánh giá cao về khả năng vận hành nhưng gặp nhiều vấn đề về cách tiếp cận khách hàng nên bán ế. Các nguyên nhân như ít lựa 🐎chọn phiên bản, giá thành cao, mẫu mã cũ và chủ yếu là khách cá nhân.
Trong danh sách 10 xe bán ít nhất có đến 4 mẫu của Suzuki, gồm Swift, Ertiga Hybrid, XL7 và Jimny. Những mẫu xe của Suzuki khó tiếp cận khách hàng hơn bởi thị hiếu người dùng như kiểu dáng, mẫu mã và giá, mặc dù✤ là xe nhập khẩu.
Mẫu MPV cao cấp Alphard của Toyota thường xuyêღn xuất hiện trong danh sách xe bán ít nhất hàng ⛎tháng. Với mức giá gần 4,5 tỷ đồng, Alphard có số lượng khách hàng ổn định, dù không thể nhiều như các mẫu xe cùng giá của thương hiệu Lexus.
Isuzu mu-X cùng cảnh ngộ với Suzuki. Mẫu gầm cao cỡ D thương hiệu Nhật Bản khó tiếp cận khách Việt, trong khi ở thị trường Thái🌼 Lan luôn nằm trong top xe bán chạy.
Hai mẫu của Kia là Suluto và K5 thường xuyên xuất hiện trong bảng xếp hạng doanh số xe bán ít nhất tháng. Cả hai đều lắp ráp trong nước. K5 thiết kế bắt mắt nhưng khó cạnh tranh với Toyota Camry. Trong khi Soluto không thu hút được khách Việt trước nhữ💝ng đối thủ đáng gờm như Hyundai Accent, Toyota Vios.
Lương Dũng