Quay lại Xe Thứ ba, 19/11/2024

10 ôtô bán nhiều nhất Việt Nam tháng đầu năm 2024

Mitsubishi Xpander giao nhiều xe nhất tháng 1 với 1.285 c𒁏hiếc, Ford Ranger và Hyundai Accent lần lượ💛t ở các vị tiếp theo.

Thứ tư, 21/2/2024, 10:58 (GMT+7)
  • Bắc
  • Trung
  • Nam
  • Không công bố số liệu vùng miền
Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công

Mitsubishi Xpander

Tại Việt Nam, ngày càng nhiều người biết đến kỹ thuật lái này và nó cũng dần dần thực sự trở thành một môn thể thao. Hiện nay, có nhiều khoá học,nhiều cuộc thi lớn nhỏ được tổ chức nhằm thoả niềm đam mê tốc độ nói trên và mới đây nhất là sự kiện Ngày trải nghiệm Experience Day của Motors Việt Nam.

Toyota Yaris Cross

Tại Việt Nam, ngày càng nhiều người biết đến kỹ thuật lái này và nó cũng dần dần thực sự trở thành một môn thể thao. Hiện nay, có nhiều khoá học,nhiều cuộc thi lớn nhỏ được tổ chức nhằm thoả niềm đam mê tốc độ nói trên và mới đây nhất là sự kiện Ngày trải nghiệm Experience Day của Yaris Cross.

Mitsubishi Xpander
1

Mitsubishi Xpander

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.285 (406 - 244 - 635)
 
 
 
Giá niêm yết: 560 triệu - 698 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: MPV
Phân khúc: MPV cỡ nhỏ
Chi tiết các phiên bản (4)
Mitsubishi Xpander 2023 MT Giá niêm yết: 560 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 AT Giá niêm yết: 598 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 AT Premium Giá niêm yết: 658 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 Cross Giá niêm yết: 698 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 MT Giá niêm yết 560 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ nhỏ Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 AT Giá niêm yết 598 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ nhỏ Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 AT Premium Giá niêm yết 658 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ nhỏ Xem chi tiết
Mitsubishi Xpander 2023 Cross Giá niêm yết 698 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe MPV Phân khúc MPV cỡ nhỏ Xem chi tiết
Ford Ranger
2

Ford Ranger

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.143 (423 - 315 - 405)
 
 
 
Giá niêm yết: 665 triệu - 1 tỷ 039 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: Bán tải
Phân khúc: Bán tải cỡ trung
Chi tiết các phiên bản (7)
Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4x2 MT Giá niêm yết: 665 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XL 2.0 4x4 MT Giá niêm yết: 669 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4x2 AT Giá niêm yết: 707 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4x4 AT Giá niêm yết: 776 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 Sport 2.0 4x4 AT Giá niêm yết: 864 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 Wildtrak 2.0 4x4 AT Giá niêm yết: 979 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 Stormtrak 2.0 4x4 AT Giá niêm yết: 1 tỷ 039 triệu Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4x2 MT Giá niêm yết 665 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XL 2.0 4x4 MT Giá niêm yết 669 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4x2 AT Giá niêm yết 707 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 XLS 2.0 4x4 AT Giá niêm yết 776 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 Sport 2.0 4x4 AT Giá niêm yết 864 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 Wildtrak 2.0 4x4 AT Giá niêm yết 979 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Ford Ranger 2024 Stormtrak 2.0 4x4 AT Giá niêm yết 1 tỷ 039 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Bán tải Phân khúc Bán tải cỡ trung Xem chi tiết
Hyundai Accent
3

Hyundai Accent

Thêm vào so sánh
Doanh số: 915
Giá niêm yết: 439 triệu - 569 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Sedan
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (4)
Hyundai Accent 2024 1.5 MT Giá niêm yết: 439 triệu Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 AT Giá niêm yết: 489 triệu Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 AT Đặc biệt Giá niêm yết: 529 triệu Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp Giá niêm yết: 569 triệu Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 MT Giá niêm yết 439 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 AT Giá niêm yết 489 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 AT Đặc biệt Giá niêm yết 529 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Hyundai Accent 2024 1.5 AT Cao cấp Giá niêm yết 569 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mazda CX-5
4

Mazda CX-5

Thêm vào so sánh
Doanh số: 807 (422 - 130 - 255)
 
 
 
Giá niêm yết: 759 triệu - 999 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe cỡ vừa hạng C
Chi tiết các phiên bản (7)
Mazda CX-5 2023 2.0 Deluxe Giá niêm yết: 759 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Luxury Giá niêm yết: 799 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Giá niêm yết: 839 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Sport Giá niêm yết: 859 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Exclusive Giá niêm yết: 879 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Sport Giá niêm yết: 979 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Exclusive Giá niêm yết: 999 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Deluxe Giá niêm yết 759 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Luxury Giá niêm yết 799 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Giá niêm yết 839 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Sport Giá niêm yết 859 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Exclusive Giá niêm yết 879 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Sport Giá niêm yết 979 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Exclusive Giá niêm yết 999 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Honda HR-V
5

Honda HR-V

Thêm vào so sánh
Doanh số: 801 (305 - 315 - 181)
 
 
 
Giá niêm yết: 699 triệu - 871 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (3)
Honda HR-V 2022 G Giá niêm yết: 699 triệu Xem chi tiết
Honda HR-V 2022 L Giá niêm yết: 826 triệu Xem chi tiết
Honda HR-V 2022 RS Giá niêm yết: 871 triệu Xem chi tiết
Honda HR-V 2022 G Giá niêm yết 699 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Honda HR-V 2022 L Giá niêm yết 826 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Honda HR-V 2022 RS Giá niêm yết 871 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Ford Everest
6

Ford Everest

Thêm vào so sánh
Doanh số: 785 (383 - 125 - 277)
 
 
 
Giá niêm yết: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 545 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: SUV
Phân khúc: Xe cỡ trung hạng D
Chi tiết các phiên bản (6)
Ford Everest 2024 Ambient 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 099 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Sport 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 178 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 299 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium+ 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 468 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Wildtrak 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 499 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Platinum 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 545 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Ambient 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết 1 tỷ 099 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Sport 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết 1 tỷ 178 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết 1 tỷ 299 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium+ 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết 1 tỷ 468 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Wildtrak 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết 1 tỷ 499 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Platinum 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết 1 tỷ 545 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Kia Sonet
7

Kia Sonet

Thêm vào so sánh
Doanh số: 710 (344 - 155 - 211)
 
 
 
Giá niêm yết: 539 triệu - 624 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ cỡ A+/B-
Chi tiết các phiên bản (3)
Kia Sonet 2024 1.5 Deluxe Giá niêm yết: 539 triệu Xem chi tiết
Kia Sonet 2024 1.5 Luxury Giá niêm yết: 579 triệu Xem chi tiết
Kia Sonet 2024 1.5 Premium Giá niêm yết: 624 triệu Xem chi tiết
Kia Sonet 2024 1.5 Deluxe Giá niêm yết 539 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- Xem chi tiết
Kia Sonet 2024 1.5 Luxury Giá niêm yết 579 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- Xem chi tiết
Kia Sonet 2024 1.5 Premium Giá niêm yết 624 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- Xem chi tiết
Toyota Vios
8

Toyota Vios

Thêm vào so sánh
Doanh số: 653 (286 - 138 - 229)
 
 
 
Giá niêm yết: 458 triệu - 545 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Sedan
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (3)
Toyota Vios 2023 E MT 3AB Giá niêm yết: 458 triệu Xem chi tiết
Toyota Vios 2023 E CVT 3AB Giá niêm yết: 488 triệu Xem chi tiết
Toyota Vios 2023 G CVT Giá niêm yết: 545 triệu Xem chi tiết
Toyota Vios 2023 E MT 3AB Giá niêm yết 458 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Toyota Vios 2023 E CVT 3AB Giá niêm yết 488 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Toyota Vios 2023 G CVT Giá niêm yết 545 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Kia Seltos
9

Kia Seltos

Thêm vào so sánh
Doanh số: 524 (342 - 89 - 93)
 
 
 
Giá niêm yết: 599 triệu - 799 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (6)
Kia Seltos 2024 1.5 AT Giá niêm yết: 599 triệu Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Deluxe Giá niêm yết: 639 triệu Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Luxury Giá niêm yết: 679 triệu Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Premium Giá niêm yết: 739 triệu Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Turbo Luxury Giá niêm yết: 749 triệu Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Turbo GT Line Giá niêm yết: 799 triệu Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 AT Giá niêm yết 599 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Deluxe Giá niêm yết 639 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Luxury Giá niêm yết 679 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Premium Giá niêm yết 739 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Turbo Luxury Giá niêm yết 749 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Kia Seltos 2024 1.5 Turbo GT Line Giá niêm yết 799 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Honda City
10

Honda City

Thêm vào so sánh
Doanh số: 482 (216 - 111 - 155)
 
 
 
Giá niêm yết: 559 triệu - 609 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Sedan
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (3)
Honda City 2023 G Giá niêm yết: 559 triệu Xem chi tiết
Honda City 2023 L Giá niêm yết: 589 triệu Xem chi tiết
Honda City 2023 RS Giá niêm yết: 609 triệu Xem chi tiết
Honda City 2023 G Giá niêm yết 559 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Honda City 2023 L Giá niêm yết 589 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Honda City 2023 RS Giá niêm yết 609 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Sedan Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết

Thương hiệu xe sang Đức Audi giới thiệu Q3 phiên bản mới cho thị trường Việt Nam ngày 6/8. Ở phiên bản mới 2024, Audi chọn phiên bản đặc biệt Advanced Black Edition để r🍸a mắt. Q3 Advanced Black Edition phát triển dựa trên Q3 35 TFSI với những tinh chỉnh ở ngoại hình.

  1. Hãng xe sang Đức trang trí ngoại thất Q3 bản đặc biệt với những chi tiết điểm nhấn màu đen như trên lưới tản nhiệt,
  2. viền cửa sổ, cản trước và sau, giá nóc.
  • Bộ vành 18 inch 5 chấu thiết kế riêng cho bản Black Edition, đi kèm bộ lốp 235/55 R18.
  • Q3 mới giữ nguyên kích thước so với bản cũ.

Mẫu gầm cao hạng sang có chiều dài x rộng x cao là 4.484 x 1.849 x 1.585 mm và chiều dài cơ sở 2.677 mm. Kích thước này nhỉnh hơn các đối thủ cù🐬ng phân khúc như BMW X1, Merc𓃲edes GLA. Không gian để chân hàng ghế trước và hàng ghế sau cũng rộng rãi hơn.

Q3 35 TFSI trang bị động cơ xăng 1ꦰ,4 lít công suất 150 mã lực tại 🃏5.000-6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 250 Nm từ 1.500-3.500 vòng/phút. Hộp số 6 cấp S-tronic, dẫn động cầu trước.

Theo công bố của nhà sản xuất, Q3 mới tăng tốc từ 0-100 km/h trong 9,2 giây, tốc độ tối đa 207 km/h. Mức tiêu thụ nhiên liệꦕu 7,54 lít/100 km đường hỗn hợp.

Các trang bị tiêu chuẩn trên Q3 Advanced Black Edition như cốp điện, mở cốp rảnh tay, đèn pha LED Matrix, rửa đèn pha tự động. Nội tꦅhất lắp hệ thống âm thanh 15 loa Sonos, điều hòa tự động 3 vùng.

Audi Q3 Advanced Black Edition b🌠án ra tại Việt Nam với giá từ꧃ 1,89 tỷ đồng.

Content botton

Top xe bán chạy/chậm khác