Quay lại Xe Thứ hai, 18/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      B48 2.0 TwinTurbo I4
    • Dung tích (cc)
      1.998
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      258/5000 – 6500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400 @ 1550 – 4400
    • Hộp số
      AT 8 cấp Steptronic
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,9 – 7,7
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4768 x 1852 x 1384
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.851
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      59
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.790
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.200
    • Lốp, la-zăng
      18 inch
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      385
Trở về trang “BMW Series 4 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.434.477.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.219.000.000
  • Phí trước bạ (6%):
    193.140.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.434.477.000

Tính giá mua trả góp