Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      1 cấp
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau (RWD)
    • Tầm hoạt động (km)
      460
    • Loại pin
      Blade battery
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      61,44
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      201
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      310
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      7,5
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      7 kWh
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.800 x 1.875 x 1.640
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.920
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      120
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      400+50
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.992
    • Lốp, la-zăng
      225/50-R18
Trở về trang “BYD Seal 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.141.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.119.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.141.337.000

Tính giá mua trả góp