Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Xăng
    • Dung tích (cc)
      1,594
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      179/5.000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      280/1.500-4.500)
    • Hộp số
      6AT
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      8,3
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.815x1.874x1.720
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,860
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      165
    • Bán kính vòng quay (mm)
      1,200
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1,920
    • Lốp, la-zăng
      225/45 R19
Trở về trang “Haima 7X 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 939.594.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    865.000.000
  • Phí trước bạ (6%):
    51.900.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    939.594.000

Tính giá mua trả góp