Quay lại Xe Thứ hai, 18/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Điện
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      201
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      340
    • Hộp số
      Đơn cấp
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Tầm hoạt động (km)
      460-510
    • Loại pin
      Lithium Ternary
    • Dung lượng pin (kWh)
      71,37
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      11,5
    • Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
      27
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      8,2
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.815x1.874x1.720
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,860
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      165
    • Bán kính vòng quay (mm)
      1.200
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.920
    • Lốp, la-zăng
      215/55 R18
Trở về trang “Haima 7X-E 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.252.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.230.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.252.694.000

Tính giá mua trả góp