Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Hybrid T24A-FTS
    • Dung tích (cc)
      2.393
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      271/6.000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      460/2.000-3.000
    • Hộp số
      AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      5,87
    • Loại pin
      Lithium-ion
    • Cần số điện tử
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      188
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      460,5
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Chế độ lái
      Eco/Normal/Sport
    • Số chỗ
      4
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.130x1.890x1.955
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3,000
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      139
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.900
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      752
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      60
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.435
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.905
    • Lốp, la-zăng
      225/55R19
Trở về trang “Lexus LM 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 8.187.137.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    7.290.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    874.800.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    8.187.137.000

Tính giá mua trả góp