Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Xăng 2.0 tăng áp
    • Dung tích (cc)
      2.000
    • Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      254/5.500
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      350/1.800-4.800
    • Hộp số
      8AT
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,8
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.592 x 1.879 x 1.628
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.734
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      213
    • Lốp, la-zăng
      235/45 R20
Trở về trang “Lynk & Co 05 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.813.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.599.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    191.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.813.217.000

Tính giá mua trả góp