Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I4 Turbo
    • Dung tích (cc)
      1.499
    • Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      178/5.500
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      290/2.000-3.500
    • Hộp số
      7 cấp ly hợp kép
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,4
    • Cần số điện tử
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      195
    • Chế độ lái
      Economy/Comfort/Sport/Intelligent
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.340 x 1.820 x 1.625
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.640
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      172
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.500
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      280/1.025 (khi gập hàng ghế thứ hai)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      51
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.465
    • Lốp, la-zăng
      215/55R18
Trở về trang “Lynk & Co 06 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 838.817.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    729.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    87.480.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    838.817.000

Tính giá mua trả góp