Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Điện
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      190
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      385
    • Hộp số
      1AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu trước
    • Tầm hoạt động (km)
      422-473
    • Loại pin
      Lithium-ion
    • Dung lượng pin (kWh)
      66,5 kWh
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      6,5
    • Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
      32
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.684 x 1.829 x 1.688
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,829
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      130-1.710
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.110
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.520
    • Lốp, la-zăng
      235/50 R19
    • Số chỗ
      7
Trở về trang “Mercedes EQB”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.311.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    2.289.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.311.694.000

Tính giá mua trả góp