Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I4, TwinPower Turbo
    • Dung tích (cc)
      1.998
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      192 hp/5000 - 6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      280 Nm/1350 - 4600
    • Hộp số
      Ly hợp kép 7 cấp Steptronic
    • Hệ dẫn động
      4 bánh
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,3
    • Số chỗ
      4
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      3821x1727x1414
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.495
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      211
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      40
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.230
    • Lốp, la-zăng
      Mâm hợp kim Rail Spoke hai màu, 17 inch
Trở về trang “Mini 3 Door 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.082.017.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.839.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    220.680.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.082.017.000

Tính giá mua trả góp