Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Boxer Direct Fuel Injection, 4 xi-lanh
    • Dung tích (cc)
      2.387
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      234/7000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      250/3700
    • Hộp số
      AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động
      RWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      6,9
    • Số chỗ
      2+2
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    • Chiều dài cơ sở (mm)
    • Khoảng sáng gầm (mm)
    • Bán kính vòng quay (mm)
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    • Trọng lượng bản thân (kg)
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
    • Lốp, la-zăng
Trở về trang “Subaru BR-Z 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.149.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.899.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    227.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.149.217.000

Tính giá mua trả góp