Quay lại Xe Thứ bảy, 23/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Boxer Turbo 4 xi-lanh
    • Dung tích (cc)
      2.387
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      271/5600
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      389/2000-4800
    • Hộp số
      CVT
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4670x1825x1465
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.675
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.600
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      63
    • Lốp, la-zăng
      18 inch
Trở về trang “Subaru WRX 2022”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.317.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    2.049.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    245.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.317.217.000

Tính giá mua trả góp