Quay lại Xe Thứ hai, 25/11/2024

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I4 TSI
    • Dung tích (cc)
      999
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      115/5.000-5.500(
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      178/1.750-4.500
    • Hộp số
      AT 6 cấp
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      6,64
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4561 x 1752 x 1507
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.651
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      179
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.050
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      521
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      45
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.225
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      1.660
    • Lốp, la-zăng
      205/55 R16
Trở về trang “Volkswagen Virtus 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.085.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    949.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    113.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.085.217.000

Tính giá mua trả góp