Quay lại Xe Thứ bảy, 23/11/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I4 2.0
    • Dung tích (cc)
      1969cc
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      320HP (5700)
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400Nm (2.200-5.400)
    • Hộp số
      8 Cấp Geartronic
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      9,47L
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.939 x 1.903 x 1.543mm
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2941mm
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      198mm
    • Bán kính vòng quay (mm)
      11400mm
    • Thể tích khoang hành lý (lít)
      560L
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      60L
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1900kg
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2420kg
    • Lốp, la-zăng
      19 inch
Trở về trang “Volvo V90 2021”

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.483.137.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.090.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    370.800.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.483.137.000

Tính giá mua trả góp