Quay lại Xe Thứ hai, 25/11/2024
Honda CR-V 2021

Honda CR-V 2021

Toyota Fortuner 2021

Toyota Fortuner 2021

Ford Everest 2023

Ford Everest 2023

Giá niêm yết

1 tỷ 048 triệu
1 tỷ 088 triệu
1 tỷ 099 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    VTEC 1.5 turbo I4
    2GD-FTV (2.4L)
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    Dung tích (cc)
    1.498
    2.393
    1.999
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    188/5600
    147/3400
    170/3500
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    240/2000-5000
    400/1600
    405/1750-2500
    Hộp số
    CVT
    6AT
    AT 6 cấp
    Hệ dẫn động
    FWD
    RWD
    RWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Dầu
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,9
    7,63
     
    Cần số điện tử
     
     
  • Số chỗ
    7
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4623x1855x1679
    4795 x 1855 x 1835
    4914 x 1923 x 1842
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.660
    2.745
    2.900
    Khoảng sáng gầm (mm)
    198
    279
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.900
    5.800
     
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    522
     
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    57
    80
    80
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.613
    2.000
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.300
    2.605
     
    Lốp, la-zăng
    235/60R18
    265/65R17
    255/65-R18
  • Treo trước
    MacPherson
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    Lò xo trụ
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
    Điều chỉnh điện, gập điện
    Gập điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
     
  • Sạc không dây
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    cảm ứng 7 inch
    DVD cảm ứng 7 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    6
    8
    Kết nối WiFi
     
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Nỉ
    Ghế lái chỉnh điện
    9 hướng
    Có (8 hướng)
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
    Có (8 hướng)
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital
    Màn hình màu TFT 4.2 inch
    TFT 8 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    Nỉ
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập lưng ghế 60:40 một chạm
     
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
    Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động (2 vùng)
    2 vùng tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Điều chỉnh ghế lái
     
     
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
     
     
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Màn hình giải trí
     
     
    TFT 10 inch
    Phát WiFi
     
     
    Cửa hít
     
     
    Khởi động từ xa
     
     
    Lọc không khí
     
     
    Sưởi vô-lăng
     
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
     
    Trần sao
     
     
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Đánh lái bánh sau
     
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
     
    Giới hạn tốc độ
     
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
     
  • Số túi khí
    4
    7
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
     
    Camera 360
     
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
GAC GS8 2024

GAC GS8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu

Toyota Fortuner 2024

Toyota Fortuner 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 055 triệu - 1 tỷ 350 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

Volvo XC60 2022

Volvo XC60 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 320 triệu - 2 tỷ 890 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 06 2024

Lynk & Co 06 2024

Khoảng giá: 729 triệu

Toyota Yaris Cross 2023

Toyota Yaris Cross 2023

Khoảng giá: 650 triệu - 765 triệu

So sánh