Quay lại Xe Thứ bảy, 23/11/2024
Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Giá niêm yết

839 triệu
825 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skyactiv-G 2.0
    MIVEC 2.0 I4
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.998
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
    145/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4000
    196/4200
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,2
  • Số chỗ
    5
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4550 x 1840 x 1680
    4695x1810x1710
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.670
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
    5,3
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    442
    427
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    63
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
    1.500
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
     
    Lốp, la-zăng
    225/55 R19
    225/55R18
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa thông gió
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen thấu kính
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Gập điện, chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn hậu
     
    LED
    Đèn phanh trên cao
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Ni
    Ghế lái chỉnh điện
    Nhớ vị trí ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Gập 50:50, 60/40
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động hai vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    Màn hình cảm ứng 7"
    8 inch, cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    6
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    LCD 7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập phẳng hoàn toàn cơ
    Chìa khoá thông minh
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Kết nối WiFi
     
    Sạc không dây
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Trợ lực điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh điện tử
     
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Phanh tay điện tử
     
  • Số túi khí
    6
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Kia Cerato 2021

Kia Cerato 2021

Khoảng giá: 544 triệu - 685 triệu

Toyota Corolla Altis 2023

Toyota Corolla Altis 2023

Khoảng giá: 725 triệu - 870 triệu

So sánh
VS
Skoda Karoq 2023

Skoda Karoq 2023

Khoảng giá: 999 triệu - 1 tỷ 089 triệu

Subaru Forester 2023

Subaru Forester 2023

Khoảng giá: 969 triệu - 1 tỷ 199 triệu

So sánh
VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

BMW iX3 2023

BMW iX3 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 499 triệu

So sánh