Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Ford Territory 2022

Ford Territory 2022

Giá niêm yết

839 triệu
799 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skyactiv-G 2.0
    EcoBoost
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.490
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4000
     
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    7AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    158/5.400-5.700
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    248/1.500-3.500
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,03
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4550 x 1840 x 1680
    4.630 x 1.935 x 1.706
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.726
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
     
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    442
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    60
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
     
    Lốp, la-zăng
    225/55 R19
    235/55 R18
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    448
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Độc lập đa liên kết
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Chỉnh điện, gập điện
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn hậu
     
    LED
    Sấy gương chiếu hậu
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da Vinyl
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
    Màn hình cảm ứng 7"
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Điện 10 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    TFT 7 inch
    Màn hình giải trí
     
    TFT 12,3 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Bọc mềm
    Chìa khoá thông minh
     
    Lọc không khí
     
    Sạc không dây
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh điện tử
     
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Phanh tay điện tử
     
  • Số túi khí
    6
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Sau
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Camera 360
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW XM 2024

BMW XM 2024

Khoảng giá: 10 tỷ 099 triệu

Volvo XC90 2021

Volvo XC90 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 050 triệu - 4 tỷ 650 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Audi A6 2022

Audi A6 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 080 triệu

So sánh
VS
Hyundai Santa Fe 2024

Hyundai Santa Fe 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 069 triệu - 1 tỷ 365 triệu

Isuzu mu-X 2022

Isuzu mu-X 2022

Khoảng giá: 900 triệu - 1 tỷ 190 triệu

So sánh