Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Mercedes GLC 2021

Mercedes GLC 2021

BMW X3 2021

BMW X3 2021

Giá niêm yết

1 tỷ 909 triệu
2 tỷ 299 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    I4 2.0
    B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo
    Dung tích (cc)
    1.991
    1.998
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    197hp tại 6100 vòng/phút
    184hp/5000 – 6500
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    320/1650-4000
    300 Nm/1350 – 4000
    Hộp số
    Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
    Tự động 8 cấp Steptronic
    Hệ dẫn động
    Cầu sau
    Hai cầu AWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    8,77
    7,3
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4670x1900x1650
    4708 x1891x1676
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.873
    2.864
    Khoảng sáng gầm (mm)
    127
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.750
    1.805
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.330
     
    Số chỗ
    5
    5
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    550
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    65
    Lốp, la-zăng
     
    18 inch 5 chấu kép (kiểu 688)
  • Treo trước
    Treo thích ứng Agility Control
    Độc lập
    Treo sau
    Treo thích ứng Agility Control
    Cầu sau
    Phanh sau
     
    Đĩa
    Phanh trước
     
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Full LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện/chống chói tự động
    Tự động/chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da leatherette
    Hàng ghế thứ hai
    Gập
    gập 40:20:40
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
    Tự động 3 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 10.25-inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da ARTICO
    Da leatherette
    Điều chỉnh ghế lái
    Có/Chỉnh điện 10 hướng
     
    Nhớ vị trí ghế lái
    Có/Nhớ 3 vị trí
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5.5-inch
    Digital 5,7 inch
    Cửa kính một chạm
     
    Màn hình trung tâm
     
    Cảm ứng 8,8 inch
    Hệ thống loa
     
    12
    Kết nối WiFi
     
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Massage ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    gập 40:20:40
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
    Điện biến thiên theo tốc độ
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    4
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát điểm mù
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Camera 360 độ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Skoda Karoq 2023

Skoda Karoq 2023

Khoảng giá: 999 triệu - 1 tỷ 089 triệu

Volkswagen Tiguan 2024

Volkswagen Tiguan 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 688 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 09 2024

Lynk & Co 09 2024

Khoảng giá: 2 tỷ 199 triệu

Mercedes EQE SUV 2023

Mercedes EQE SUV 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 999 triệu

So sánh
VS
Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

Peugeot 408 2023

Peugeot 408 2023

Khoảng giá: 999 triệu - 1 tỷ 249 triệu

So sánh