Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Giá niêm yết

929 triệu
725 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 VTEC Turbo
    2ZR-FBE
    Dung tích (cc)
    1.498
    1.798
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    170/5500
    138 / 6.400
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    220/1700-5500
    172 / 4.000
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,14
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4648x1799x1416
    4.630 x 1.780 x 1.435
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    133
    128
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.700
    5.200
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    428
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    47
    50
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.310
    1.330
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.685
    1.720
    Lốp, la-zăng
    235/40ZR18
    205/55R16
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    468
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Tay đòn kép
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Bi-LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Bi-LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
    Chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Ghế lái chỉnh điện
    8 hướng
     
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital
    TFT 12,3 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    tự động 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Hàng ghế trước
    Có, chống kẹt
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    Cảm ứng 7 inch, IPS
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    6
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều chỉnh ghế lái
     
    10 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Màn hình giải trí
     
    9 inch
    Phát WiFi
     
    Cửa hít
     
    Lọc không khí
     
    Sưởi vô-lăng
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
  • Số túi khí
    6
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
     
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

MG ZS 2021

MG ZS 2021

Khoảng giá: 538 triệu - 638 triệu

So sánh
VS
Hongqi H9 2022

Hongqi H9 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 508 triệu - 2 tỷ 688 triệu

Porsche Panamera 2024

Porsche Panamera 2024

Khoảng giá: 6 tỷ 420 triệu

So sánh
VS
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

Kia Seltos 2024

Kia Seltos 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 799 triệu

So sánh