Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Giá niêm yết

786 triệu
746 triệu
789 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.8 SOHC i-VTEC
    2ZR-FE
    Turbo Puretech 1.2
    Dung tích (cc)
    1.799
    1.798
    1.199
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    141/6500
    138/6400
    133/4000 - 6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    172/4300
    172/4000
    230/1750 - 3500
    Hộp số
    CVT
    Số tự động vô cấp/ CVT
    6AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước/ FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,7
    7,9
    5,9
  • Số chỗ
    5
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4334x1772x1605
    4460x1825x1620
    4300 x 1770 x 1550
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.610
    2.640
    2.605
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    161
    175
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.700
    5.200
    n/a
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    50
    47
    44
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.262
    1.360
    1.225
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.795
    1.815
    1.730
    Lốp, la-zăng
    215/55R17
    215/60R17
    215/60 R17
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    440
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
     
    434
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    MacPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Bán độc lập
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Da
    Ghế lái chỉnh điện
    8 hướng
     
    Massage ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
     
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
    Kỹ thuật số
    Kết hợp analog và màn hình
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethane
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Magic seat (gập 3 chế độ)
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Gập 60:40
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Tất cả các ghế
    Có, tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    Cảm ứng 7 inch
    Cảm ứng 7 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    6
    4
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế lái
     
     
    Có, 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
     
     
    Màn hình giải trí
     
     
    Cảm ứng 7-inch
    Phát WiFi
     
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Nhiều chế độ lái
     
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
  • Số túi khí
    2
    7
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
     
    Camera 360
     
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW Series 5 2021

BMW Series 5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 3 tỷ 289 triệu

Audi A7 2022

Audi A7 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 990 triệu

So sánh
VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

Volvo XC40 2021

Volvo XC40 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 790 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 06 2024

Lynk & Co 06 2024

Khoảng giá: 729 triệu

Toyota Yaris Cross 2023

Toyota Yaris Cross 2023

Khoảng giá: 650 triệu - 765 triệu

So sánh