Quay lại Xe Thứ ba, 19/11/2024

Giá niêm yết

786 triệu
680 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.8 SOHC i-VTEC
    1.5 MIVEC
    Dung tích (cc)
    1.799
     
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    141/6500
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    172/4300
     
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,7
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    104
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    141
    Chế độ lái
     
    4
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4334x1772x1605
    4.390 x 1.810 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.610
    2.650
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    222
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.700
    5.200
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    50
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.262
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.795
     
    Lốp, la-zăng
    215/55R17
    225/50 R18
  • Treo trước
    MacPherson
    Kiểu McPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Massage ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
    Digital 8 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethane
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Magic seat (gập 3 chế độ)
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Tự động, 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
     
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
    Cảm ứng 7 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Hệ thống loa
    4
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh tay
    Màn hình giải trí
     
    Cảm ứng 12,3 inch
    Lọc không khí
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
  • Số túi khí
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

Porsche Panamera 2024

Porsche Panamera 2024

Khoảng giá: 6 tỷ 420 triệu

So sánh
VS
Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Khoảng giá: 589 triệu - 859 triệu

Suzuki XL7 2024

Suzuki XL7 2024

Khoảng giá: 599 triệu

So sánh
VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

So sánh