Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Nissan Almera 2022

Nissan Almera 2022

Giá niêm yết

599 triệu
595 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 i-VTEC
    HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
    Dung tích (cc)
    1.498
    999
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    119/6.600
    100/5.000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    145/4.300
    152/2.400-4.000
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,68
    5,30
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4553x1748x1467
    4.495 x 1.740 x 1.460
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.600
    2.620
    Khoảng sáng gầm (mm)
    134
    155
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.000
    5.200
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    40
    35
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.134
    1.090
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.580
    1.485
    Lốp, la-zăng
    185/55R16
    195/65R15 vành đúc
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    483
  • Treo trước
    MacPherson
    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
    Treo sau
    Giằng xoắn
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ LED, tích hợp camera
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da, da lộn, nỉ
    Da
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Uranthe 3 chấu
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    Analog
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    6
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Màn hình giải trí
     
    cảm ứng 8 inch
    Phát WiFi
     
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Cơ 6 hướng
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Digital 7 inch
    Cửa kính một chạm
     
    Ghế lái
  • Trợ lực vô-lăng
    null
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Khởi động từ xa
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
  • Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Camera 360
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BYD Atto 3 2024

BYD Atto 3 2024

Khoảng giá: 766 triệu - 886 triệu

VinFast VF e34 2021

VinFast VF e34 2021

Khoảng giá: 721 triệu

So sánh
VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

Hongqi H9 2022

Hongqi H9 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 508 triệu - 2 tỷ 688 triệu

So sánh
VS
Mercedes A-class 2021

Mercedes A-class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 429 triệu

BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

So sánh