Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Giá niêm yết

660 triệu
705 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2NR-VE 1.5
    Xăng 1.5L i-VTEC
    Dung tích (cc)
    1.496
    1.498
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    105/6.000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    138/4.200
     
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,3
    6,4
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    119/6.600
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    145/4.300
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.475 x 1.750 x 1.700
    4.490 x 1.780 x 1.685
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.750
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    205
    207
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
    5.300
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    498
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    43
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.160
    1.265
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.735
    1.830
    Lốp, la-zăng
    195/60R17
    215/55R17
  • Treo trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn với thanh cân bằng
    Giằng xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Phanh đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Đèn sương mù
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Da kết hợp nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Chỉnh cơ
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Chỉnh cơ
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 4.2 inch
    Analog-màn hình màu 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50
    Gập 50:50
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động một vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    8 inch cảm ứng
    Cảm ứng 7 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Khởi động từ xa
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

BYD Seal 2024

BYD Seal 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 119 triệu - 1 tỷ 359 triệu

So sánh
VS
MG RX5 2023

MG RX5 2023

Khoảng giá: 739 triệu - 829 triệu

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

So sánh
VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

Porsche Panamera 2024

Porsche Panamera 2024

Khoảng giá: 6 tỷ 420 triệu

So sánh