Quay lại Xe Thứ hai, 25/11/2024
Nissan Almera 2022

Nissan Almera 2022

Giá niêm yết

595 triệu
529 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo
    1.5 i-VTEC
    Dung tích (cc)
    999
    1.498
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    100/5.000
    119/6.600
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    152/2.400-4.000
    145/4.300
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,30
    5,68
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.495 x 1.740 x 1.460
    4553x1748x1467
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.620
    2.600
    Khoảng sáng gầm (mm)
    155
    134
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.000
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    483
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    35
    40
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.090
    1.117
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.485
    1.580
    Lốp, la-zăng
    195/65R15 vành đúc
    185/60R15 (hợp kim)
  • Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Treo trước
    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh cân bằng
    Giằng xoắn
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen Projector
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
     
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ LED, tích hợp camera
    Chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    cảm ứng 8 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    4
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Cơ 6 hướng
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 7 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Uranthe 3 chấu
    Urethane
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
     
    Màn hình trung tâm
     
    Analog
    Kết nối WiFi
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Khởi động từ xa
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    6
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát điểm mù
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

Lexus IS 2021

Lexus IS 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 130 triệu - 2 tỷ 830 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Porsche Taycan 2024

Porsche Taycan 2024

Khoảng giá: 4 tỷ 620 triệu - 9 tỷ 510 triệu

So sánh
VS
Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

Mini 5 Door 2021

Mini 5 Door 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 839 triệu

So sánh