Quay lại Xe Chủ nhật, 24/11/2024
Ford Ranger 2022

Ford Ranger 2022

Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Isuzu D-Max 2021

Isuzu D-Max 2021

Nissan Navara 2022

Nissan Navara 2022

Giá niêm yết

707 triệu
614 triệu
650 triệu
699 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2.0 i4 TDCi, trục cam kép
    Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v
    RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4
    YS23 DDTT
    Dung tích (cc)
    1.996
    1.898
    1.898
    2.298
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    168/3.500
    148
    150/3600
    190/3750
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    405/1.750-2.500
    350
    350/1800-3600
    450/1500-2000
    Hộp số
    AT 6 cấp
    Tự động 6 cấp/6AT
    Tự động 6 cấp
    Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay
    Hệ dẫn động
    Cầu sau
    cầu sau / RWD
    RWD
    Cầu sau
    Loại nhiên liệu
    Diesel
    Diesel
    Diesel
    Diesel
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
     
    7,7
     
  • Số chỗ
    5
    5
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    5.362 x 1.918 x 1.875
    5280 x 1870 x 1800
    5265 x 1870 x 1785
    5260 x 1850 x 1810
    Chiều dài cơ sở (mm)
    3.270
    3.125
    3.125
    3.150
    Khoảng sáng gầm (mm)
    230
    224
    235
    205
    Bán kính vòng quay (mm)
    6.350
    6.100
    6,1
    6,2
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    85,8
    76
    76
    80
    Lốp, la-zăng
    Vành hợp kim 225/70 R16
    255/65R17
    255/65R17
    255/65R17
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.823
    1.840
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.590
    2.590
     
  • Treo trước
    Độc lập, tay đòn kép
    Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng
    Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực
    độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn
    Treo sau
    Phụ thuộc, lá nhíp
    Nhíp
    Nhíp
    liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Tang trống
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    Bi LED Projector
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Bi LED Projector
    Halogen
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh và gập điện
    Điều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
    Gập cơ, chỉnh điện
    Chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Đèn ban ngày
     
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động xa/gần
     
     
    Đèn phanh trên cao
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
     
    Ăng ten vây cá
     
     
     
    Cốp đóng/mở điện
     
     
     
    Mở cốp rảnh tay
     
     
     
    Đèn hậu
     
     
    HALOGEN
    Halogen
  • Điều chỉnh ghế lái
    Tay 4 hướng
     
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch
    Cơ tích hợp Digital 7inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Chỉnh cơ
    Chỉnh cơ
    Cơ (01 vùng)
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    cảm ứng 10 inch
    Màn hình cảm ứng 7"
     
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    4
    4
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Nỉ
    Nỉ cao cấp
    Nỉ
    Cửa kính một chạm
     
    Có (ghế lái)
    Ghế lái
    Cửa sổ trời
     
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
     
    Phát WiFi
     
     
     
    Kết nối AUX
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
     
     
    Massage ghế lái
     
     
    Massage ghế phụ
     
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
     
    Urathane
    Urathane
    Hàng ghế thứ hai
     
     
    Gập 60/40
     
    Màn hình trung tâm
     
     
    Màn hình cảm ứng 7 inch
    Cơ bản
    Ghế lái chỉnh điện
     
     
     
    Chỉnh cơ
    Kết nối WiFi
     
     
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Thủy lực
    Dầu
    Nhiều chế độ lái
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
     
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
     
     
    Kiểm soát gia tốc
     
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
     
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Số túi khí
    6
    2
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Camera 360
     
     
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
     
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
     
    Camera 360 độ
     
     
     
    Camera quan sát điểm mù
     
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021

Khoảng giá: 386 triệu - 449 triệu

Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

So sánh
VS
Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

Mini 5 Door 2021

Mini 5 Door 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 839 triệu

So sánh
VS
Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Khoảng giá: 498 triệu

So sánh