Quay lại Xe Chủ nhật, 24/11/2024
Ford Territory 2022

Ford Territory 2022

Subaru Forester 2023

Subaru Forester 2023

Giá niêm yết

889 triệu
969 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    EcoBoost
    Boxer 2.0
    Dung tích (cc)
    1.490
    1.995
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    158/5.400-5.700
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    248/1.500-3.500
     
    Hộp số
    7AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,03
    7,6
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    154/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    196/4000
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.630 x 1.935 x 1.706
    4625 x 1815 x 1730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.726
    2.670
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    220
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    448
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    60
    63
    Lốp, la-zăng
    235/55 R18
    17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.400
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    520
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.533
  • Treo trước
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
    MacPherson
    Treo sau
    Độc lập đa liên kết
    Xương đòn kép
    Phanh trước
    Phanh đĩa
    Phanh đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Phanh đĩa
    Phanh đĩa tản nhiệt
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Da
    Có (8 hướng)
    Bảng đồng hồ tài xế
    10 hướng
    analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
    TFT 12,3 inch
    Da
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động (2 vùng)
    Cửa kính một chạm
    Có (ghế lái, ghế phụ)
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Màn hình giải trí
    8 inch, cảm ứng
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Có (8 hướng)
    Massage ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    60/40
    Chìa khoá thông minh
     
    Cửa gió hàng ghế sau
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

So sánh
VS
Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Khoảng giá: 554 triệu - 614 triệu

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu

So sánh