Quay lại Xe Thứ hai, 25/11/2024
Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Giá niêm yết

789 triệu
650 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Hybrid
    SmartStream G1.5
    Dung tích (cc)
    1,198
    1.497
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    134/3.410-9.697
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    280/3.410
     
    Hộp số
    Đơn cấp
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    4,6
    6,1
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Cần số điện tử
     
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    113/6.300
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    144/4.500
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.305 x 1.760 x 1.615
    4.315 x 1.790 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,620
    2.610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    182
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,100
    5.200
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    432
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    41
    40
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,347
    1.245
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,760
    1.660
    Lốp, la-zăng
    205/55 R17
    215/60R17
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    416
  • Treo trước
    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
    MacPherson
    Treo sau
    Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
    Chỉnh điện, gập điện
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 7 inch + Cơ
    Analog kết hợp digital 3.5 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Bọc da - Dạng D cut
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    8 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4 loa
    8 loa Bose
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Có thể gập phẳng
    Cửa sổ trời
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
     
    Cảm ứng 10,25 inch
    Ra lệnh giọng nói
     
    Kết nối AUX
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Số túi khí
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảm biến lùi
    Camera 360 độ
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Camera lùi
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Haval H6 2023

Haval H6 2023

Khoảng giá: 986 triệu

Peugeot 3008 2021

Peugeot 3008 2021

Khoảng giá: 949 triệu - 1 tỷ 129 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Khoảng giá: 749 triệu - 979 triệu

So sánh