Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024

Giá niêm yết

458 triệu
498 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Động cơ điện
    1.0 Turbo
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    134
    98/6.000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    135
    140/2.400-4.000
    Hộp số
    1 cấp
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD/Cầu trước
    FWD
    Tầm hoạt động (km)
    >300Km (chuẩn NEDC)
     
    Thời gian sạc nhanh
    30 phút
     
    Loại pin
    Lithium
     
    Dung lượng pin
    37,23 (kWh)
     
    Dung tích (cc)
     
    998
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    5,6
  • Số chỗ
    5
     
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3.965 x 1.720 x 1.580
    4.030 x 1.710 x 1.605
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,513
    2,525
    Khoảng sáng gầm (mm)
    182
    200
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    260
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,360
     
    Lốp, la-zăng
    Hợp kim 17 inch
    205/60R17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5,100
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    369
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    36
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Dầm xoắn
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    Led
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
    Chỉnh điện, gập tự động
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Đèn sương mù
     
    Halogen
    Đèn phanh trên cao
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Da pha nỉ
    Ghế lái chỉnh điện
    Chỉnh cơ 6 hướng
     
    Ghế phụ chỉnh điện
    Chỉnh cơ 4 hướng
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    7 inch
    Đồng hồ digital 7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập tỉ lệ 60:40
     
    Chìa khoá thông minh
    Điều hoà
    Chỉnh cơ, 1 vùng
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Chỉ ở ghế lái
    Kính lái
    Tựa tay hàng ghế trước
    Màn hình trung tâm
    8 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4 loa
    6 loa
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Trợ lý ảo
     
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh cơ
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
    Khởi động nút bấm
     
    Màn hình giải trí
     
    Màn hình giải trí 9 inch
    Kết nối AUX
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Kiểm soát gia tốc
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Số túi khí
    6 túi khí
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Khoảng giá: 7 tỷ 610 triệu

Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

So sánh
VS
Mercedes EQS SUV 2023

Mercedes EQS SUV 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 999 triệu

Audi Q5 2021

Audi Q5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 390 triệu - 2 tỷ 490 triệu

So sánh
VS
Land Rover Discovery 2021

Land Rover Discovery 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 520 triệu

Maserati Levante 2021

Maserati Levante 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 499 triệu

So sánh