Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Giá niêm yết

699 triệu
749 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 i-VTEC
    Skactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1.498
    1.998
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    119/6.600
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    145/4.300
    200/4.000
    Hộp số
    CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,74
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    154/6.000
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.330 x 1.790 x 1.590
    4.550 x 1.840 x 1.680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.610
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    196
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.500
    5,46
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    40
    56
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.262
    1.550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.740
    2.000
    Lốp, la-zăng
    215/60 R17
    225/55 R19
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    442
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Giằng xoắn
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    10 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 7 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Hàng ghế thứ hai
    Magic seat (gập 3 chế độ)
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Khởi động từ xa
     
    Sạc không dây
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Cửa kính một chạm
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Thông báo xe trước khởi hành
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera 360
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021

Khoảng giá: 386 triệu - 449 triệu

Suzuki Ciaz 2021

Suzuki Ciaz 2021

Khoảng giá: 535 triệu

So sánh
VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 686 triệu - 776 triệu

Nissan Kicks 2022

Nissan Kicks 2022

Khoảng giá: 789 triệu - 858 triệu

So sánh
VS
Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023

Khoảng giá: 458 triệu - 545 triệu

So sánh