Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Ford Everest 2021

Ford Everest 2021

Hyundai Santa Fe 2024

Hyundai Santa Fe 2024

Giá niêm yết

1 tỷ 193 triệu
1 tỷ 069 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    i4 TDCi, trục cam kép
    Smartstream G2.5
    Dung tích (cc)
    1.996
    2.497
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    213/3750
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    500/1750-2000
     
    Hộp số
    10 cấp
    8 AT
    Hệ dẫn động
    Cầu sau
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Diesel
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,71
    8,31
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    194/6.100
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    246/4.000
    Cần số điện tử
     
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4892x1860x1837
    4.830 x 1.900 x 1.720
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.850
    2.815
    Khoảng sáng gầm (mm)
    210
    177
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    80
    67
    Lốp, la-zăng
    Vành hợp kim nhôm 20 inch
    235/60 R18
  • Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Treo trước
    Treo độc lập, tay đòn kép
    MacPherson
    Treo sau
    Đa liên kết kèm lò xo trụ và ống giám chấn
    Liên kế đa điểm
  • Đèn chiếu xa
    Xenon
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh, gập điện, sấy
    Chỉnh điện, gập điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Cửa hít
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
    Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
     
    Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
     
    Đèn sương mù
     
    LED
    Cánh gió sau
     
    Khe gió nắp ca pô
     
    Giá nóc
     
    Hệ thống rửa đèn pha
     
  • Cửa kính một chạm
    cả 4 kính
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    Mà hình 8 cảm ứng inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    10
    6
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Ghế lái chỉnh điện
    8 hướng
     
    Massage ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
    6 hướng
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Hai đồng hồ Digital 4,2 inch
    4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60/41
     
    Hàng ghế thứ ba
    Gập phẳng điện
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Chất liệu bọc ghế
     
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh điện
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh điện
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Màn hình giải trí
     
    12,3 inch
    Phát WiFi
     
    Khởi động từ xa
     
    Lọc không khí
     
    Sưởi vô-lăng
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
    Kính hai lớp
     
    Kiểm soát chất lượng không khí
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
    Trần sao
     
    Ghế độc lập - có bệ đỡ chân
     
    Trợ lý ảo
     
    Nhớ vị trí vô-lăng
     
    Rèm che nắng cửa sau
     
    Rèm che nắng kính sau
     
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế sau
     
    Hàng ghế sau có sưởi
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế trước
     
    Kết nối wifi
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Lốp địa hình
     
    Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thông
     
    Chế độ lái địa hình
     
    Hệ thống vù ga tự động (Rev Match System)
     
    Gài cầu điện
     
    Khóa vi sai cầu sau
     
    Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
     
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Camera hành trình
     
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Số túi khí
    7
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Camera 360
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Kiểm soát hành trình trên đường địa hình
     
    Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Hỗ trợ lái xe khi tắc đường
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

VinFast VF 8 2024

VinFast VF 8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 079 triệu - 1 tỷ 569 triệu

So sánh
VS
Kia Cerato 2021

Kia Cerato 2021

Khoảng giá: 544 triệu - 685 triệu

Toyota Corolla Altis 2023

Toyota Corolla Altis 2023

Khoảng giá: 725 triệu - 870 triệu

So sánh
VS
Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu

Mitsubishi Triton 2024

Mitsubishi Triton 2024

Khoảng giá: 655 triệu - 924 triệu

So sánh