Quay lại Xe Chủ nhật, 24/11/2024
Mitsubishi Outlander 2021

Mitsubishi Outlander 2021

Giá niêm yết

661 triệu
950 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Xăng 1.5L i-VTEC
    MIVEC 2.0 I4
    Dung tích (cc)
    1.498
    1.998
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    119/6.600
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    145/4.300
     
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,4
    7,2
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    145/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    196/4200
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.490 x 1.780 x 1.685
    4695x1810x1710
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.670
    Lốp, la-zăng
    215/55R17
    225/55R19
    Khoảng sáng gầm (mm)
    207
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.300
    5,3
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.265
    1.535
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.830
     
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    427
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    63
  • Treo trước
    MacPherson
    Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Giằng xoắn
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Phanh đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa thông gió
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Gập điện, chỉnh điện
    Ăng ten vây cá
    Đèn sương mù
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Cốp đóng/mở điện
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog-màn hình màu 4,2 inch
    LCD 7inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 50:50, 60/41
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50
    Gập phẳng hoàn toàn cơ
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Chỉnh cơ
    Tự động hai vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 7 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6 loa
    6
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Khởi động từ xa
     
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Có 10 hướng
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Cửa sổ trời
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
     
    7inch, cảm ứng
    Kết nối AUX
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Phanh tay điện tử
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Phanh điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
  • Số túi khí
    4
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

So sánh
VS
Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

So sánh
VS
Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Khoảng giá: 554 triệu - 614 triệu

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu

So sánh