Quay lại Xe Thứ năm, 5/12/2024
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Hyundai Tucson 2024

Hyundai Tucson 2024

Kia Seltos 2024

Kia Seltos 2024

Giá niêm yết

749 triệu
859 triệu
739 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skactiv-G 2.0
    Smartstream G2.0
    SmartStream 1.5L
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.999
    1.497
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6.000
     
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4.000
    192/4.000
     
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    6 AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Xăng
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    156/6.200
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,9
     
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
     
    113/6.300
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
     
    144/4.500
  • Số chỗ
    5
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.550 x 1.840 x 1.680
    4.640 x 1.865 x 1.665
    4.365 x 1.800 x 1.645
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.755
    2.610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    181
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
     
    5.300
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    442
     
    433
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    54
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
     
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
     
     
    Lốp, la-zăng
    225/55 R19
    235/60 R18
    215/60R17
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    MacPherson
    McPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Liên kết đa điểm
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Dạng LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn hậu
     
    LED
    LED
    Giá nóc
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
     
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
     
    Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
     
     
    Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
     
     
    Đèn sương mù
     
     
    LED
    Cánh gió sau
     
     
    Khe gió nắp ca pô
     
     
  • Hệ thống loa
    6
    8 Loa Bose
    6
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    10 hướng
    Chỉnh điện 10 hướng
    Điện
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ
    Chỉnh điện 6 hướng
    Massage ghế phụ
     
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế phụ
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Gập 6/4
    Gập 60:40
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng độc lập
    2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
     
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 12,3 inch
    10,25 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    12,3 inch
    10,25 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động từ xa
     
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
    Điên 
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Giới hạn tốc độ
     
     
    Chế độ lái địa hình
     
     
  • Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau/Bên
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Số túi khí
    6
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
     
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
     
    Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
     
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

BMW Series 7 2023

BMW Series 7 2023

Khoảng giá: 5 tỷ 199 triệu - 6 tỷ 599 triệu

So sánh
VS
Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

So sánh
VS
Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

Mercedes S-Class 2022

Mercedes S-Class 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 039 triệu - 5 tỷ 559 triệu

So sánh