Quay lại Xe
Thứ tư, 20/11/2024
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Tháng 9/2024
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Tháng 5/2024
Tháng 4/2024
Quý 1/2024
Tháng 3/2024
Tháng 2/2024
Tháng 1/2024
Cả năm 2023
Tháng 12/2023
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe VinFast VF 6 2023 vs Nissan Kicks 2022
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
VinFast VF 6 2023
Plus
Base
Plus
Nissan Kicks 2022
E
E
V
Thêm xe
Thêm xe
Giá niêm yết
776 triệu
789 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Điện đơn
Hybrid
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
201
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
310
Hộp số
1 cấp
Đơn cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Chế độ lái
Eco, Normal, Sport
Tầm hoạt động (km)
381
Loại pin
Lithium-ion
Lithium-ion
Dung lượng pin (kWh)
59,6
Cần số điện tử
Dạng nút bấm
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
9
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
7,2 kW hoặc 11 kW
Hệ thống phanh tái sinh
Có (Thấp, Cao)
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
24,19
Dung tích (cc)
1,198
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
134/3.410-9.697
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
280/3.410
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
4,6
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.238 x 1.820 x 1.594
4.305 x 1.760 x 1.615
Chiều dài cơ sở (mm)
2,730
2,620
Khoảng sáng gầm (mm)
170
182
Trọng lượng bản thân (kg)
1,550
1,347
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,977
1,760
Lốp, la-zăng
19 inch
205/55 R17
Bán kính vòng quay (mm)
5,100
Thể tích khoang hành lý (lít)
432
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
41
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Độc lập, MacPherson
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
Treo sau
Thanh điều hướng đa điểm
Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập tự động
Chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Đèn sương mù
Sau
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Chính chơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế phụ
Chính cơ cao thấp
Bảng đồng hồ tài xế
Tích hợp vào màn hình trung tâm
Digital 7 inch + Cơ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Bọc da - Dạng D cut
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động, 2 vùng
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
4 cửa
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 12,9 inch
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
4 loa
Phát WiFi
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Lọc không khí
Trợ lý ảo
Kết nối điện thoại thông minh
VF Connect
Màn hình trung tâm
8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hỗ trợ vận hành
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Quản lý xe qua app điện thoại
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí
8
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn
Tự động chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Hệ thống cảm biến trước/sau
Nhận diện biển báo giao thông
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
So sánh xe cùng phân khúc
VS
Land Rover Discovery 2021
Khoảng giá:
4 tỷ 520 triệu
BMW X5 2024
Khoảng giá:
3 tỷ 909 triệu - 4 tỷ 159 triệu
So sánh
Xem thêm
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng