Quay lại Xe Thứ hai, 25/11/2024

Giá niêm yết

776 triệu
661 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Điện đơn
    Xăng 1.5L i-VTEC
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    201
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    310
    145/4.300
    Hộp số
    1 cấp
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước
    Chế độ lái
    Eco, Normal, Sport
     
    Tầm hoạt động (km)
    381
     
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Dung lượng pin (kWh)
    59,6
     
    Cần số điện tử
    Dạng nút bấm
     
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    9
     
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    7,2 kW hoặc 11 kW
     
    Hệ thống phanh tái sinh
    Có (Thấp, Cao)
     
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
    24,19
     
    Dung tích (cc)
     
    1.498
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    119/6.600
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    6,4
  • Số chỗ
    5
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.238 x 1.820 x 1.594
    4.490 x 1.780 x 1.685
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,730
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    207
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,550
    1.265
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,977
    1.830
    Lốp, la-zăng
    19 inch
    215/55R17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.300
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Giằng xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Phanh đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập tự động
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Đèn sương mù
    Sau
    Đèn pha tự động xa/gần
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chính chơ 6 hướng
    Chỉnh cơ
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chính cơ cao thấp
    Chỉnh cơ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Analog-màn hình màu 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 60:40
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    4 cửa
     
    Cửa sổ trời
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,9 inch
    Cảm ứng 7 inch
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
    Trợ lý ảo
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    VF Connect
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập 50:50
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Khởi động từ xa
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    8
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
     
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Nhận diện biển báo giao thông
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

Mercedes S-Class 2022

Mercedes S-Class 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 039 triệu - 5 tỷ 559 triệu

So sánh
VS
Jeep Gladiator 2023

Jeep Gladiator 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 088 triệu

Ram 1500 2022

Ram 1500 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 388 triệu

So sánh
VS
Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021

Khoảng giá: 386 triệu - 449 triệu

Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

So sánh