Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
VinFast VF 7 2024

VinFast VF 7 2024

Hyundai Tucson 2022

Hyundai Tucson 2022

Giá niêm yết

861 triệu
769 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Một môtơ điện
    Smartstream G2.0
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    174
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    250
    192/4.500
    Hộp số
    1 cấp
    6 AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
    FWD
    Tầm hoạt động (km)
    375
     
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Dung lượng pin (kWh)
    59,6
     
    Tốc độ tối đa (km/h)
    150
     
    Dung tích (cc)
     
    1.999
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    156/6.200
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    8,1
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.545 x 1.890 x 1.635
    4.630 x 1.865 x 1.695
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,840
    2.755
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    181
    Lốp, la-zăng
    19 inch
    235/65 R17
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    62
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    Macpherson
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Dạng LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện,báo rẽ
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Gương hậu ngoài tự động chống chói
     
    Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùi
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn phanh trên cao
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 8 hướng
    Chỉnh điện 10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog cùng màn hình 4.2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập tỷ lệ 60:40
    Gập 6/4
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,9 Inch
    10.25 inch có cảm ứng
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8 loa
    6
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
     
    Kiểm soát chất lượng không khí
     
    Trợ lý ảo
     
    Điều chỉnh vô-lăng
    Chỉnh cơ 4 hướng
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Cửa sổ trời
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Phanh tay điện tử
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Giới hạn tốc độ
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Giữ phanh tự động
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 029 triệu - 1 tỷ 259 triệu

Lynk & Co 01 2024

Lynk & Co 01 2024

Khoảng giá: 999 triệu

So sánh
VS
Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu

Mitsubishi Triton 2024

Mitsubishi Triton 2024

Khoảng giá: 655 triệu - 924 triệu

So sánh
VS
Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Khoảng giá: 749 triệu - 979 triệu

Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

So sánh