Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Hyundai i10 2021

Hyundai i10 2021

Giá niêm yết

435 triệu
479 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    I4
    Động cơ điện
    Dung tích (cc)
    1.197
     
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    83/6000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    114/4000
     
    Hộp số
    4 AT
    Đơn cấp
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD/Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6
     
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    134
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    135
    Tầm hoạt động (km)
     
    >300Km (chuẩn NEDC)
    Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
     
    30 phút
    Loại pin
     
    Lithium
    Dung lượng pin (kWh)
     
    37,23 (kWh)
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3805 x 1680 x 1520
    3.965 x 1.720 x 1.580
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.450
    2.513
    Khoảng sáng gầm (mm)
    157
    182
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
     
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    260
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    37
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    970
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.400
     
    Lốp, la-zăng
    175/60R15
    Hợp kim 17 inch
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    260
  • Treo trước
    Macpherson
    Độc lập, MacPherson
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Dầm xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    Halogen
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    Led
    Đèn hậu
    Halogen
    Halogen
    Đèn phanh trên cao
     
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
    Sấy gương chiếu hậu
    Ăng ten vây cá
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gạt mưa tự động
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Giả da
    Bảng đồng hồ tài xế
    Semi Digital 5.3 inch
    7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
    Hàng ghế thứ hai
    Gặp 60/40
    Gập tỉ lệ 60:40
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
     
    Điều hoà
    Chỉnh cơ, 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Chỉ ở ghế lái
    Màn hình trung tâm
    8 inch, có cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    4 loa
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Màn hình giải trí
     
    8 inch
    Trợ lý ảo
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Số túi khí
    2
    6 túi khí
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Camera 360
     
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

BMW i7 2023

BMW i7 2023

Khoảng giá: 7 tỷ 199 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Audi A6 2022

Audi A6 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 080 triệu

So sánh
VS
Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Khoảng giá: 599 triệu - 699 triệu

Kia Seltos 2024

Kia Seltos 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 799 triệu

So sánh