Quay lại Xe Thứ sáu, 22/11/2024
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Giá niêm yết

680 triệu
686 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 MIVEC
    Điện đơn
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141
    135
    Hộp số
    CVT
    1 cấp
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    Chế độ lái
    4
    Eco, Normal, Sport
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    134
    Tầm hoạt động (km)
     
    399
    Loại pin
     
    Lithium-ion
    Dung lượng pin (kWh)
     
    59,6
    Cần số điện tử
     
    Dạng nút bấm
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
     
    9
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
     
    7,2 kW hoặc 11 kW
    Hệ thống phanh tái sinh
     
    Có (Thấp, Cao)
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
     
    24,19
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.390 x 1.810 x 1.660
    4.238 x 1.820 x 1.594
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.650
    2,730
    Khoảng sáng gầm (mm)
    222
    170
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
     
    Lốp, la-zăng
    225/50 R18
    17 inch
    Số chỗ
    5
    5
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1,550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1,977
  • Treo trước
    Kiểu McPherson
    Độc lập, MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh điều hướng đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn phanh trên cao
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
    LED
    Sau
    Gương chiếu hậu
     
    Chỉnh điện, gập tự động
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Giả da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Chính chơ 6 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 8 inch
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng độc lập
    Tự động, 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,3 inch
    Cảm ứng 12,9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chính cơ cao thấp
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Cửa kính một chạm
     
    4 cửa
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Phát WiFi
     
    Trợ lý ảo
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    VF Connect
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Cảnh báo tiền va chạm
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

So sánh
VS
MG RX5 2023

MG RX5 2023

Khoảng giá: 739 triệu - 829 triệu

Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

So sánh
VS
Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

Mercedes A-class 2021

Mercedes A-class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 429 triệu

So sánh